Ngày đăng: 10/09/2021 - 22:01
KẾT QUẢ KIỂM TRA LẠI CÁC MÔN KHỐI 10 | NĂM HỌC: 2020-2021 | STT | Họ và tên | Lớp | Môn kiểm tra lại | | | Kết quả | Ngữ văn | Toán | TD | QPAN | Địa | T.Anh | 1 | Phạm Văn Phong | 10A1 | 6.5 | 3.8 | | | | 4.25 | | 2 | Trần Thành Đạt | 10A5 | | | Đạt | 8.0 | | | | 3 | Trần Thị Hồng Hoa | 10A5 | | | Đạt | 8.0 | | | | 4 | Phạm Ngọc Trúc Ly | 10A5 | | | Đạt | 8.0 | | | | 5 | Trương Thanh Ngân | 10A6 | | 6.4 | Đạt | 7.0 | | 4.5 | | 6 | Trần Minh Phúc | 10A6 | 6.5 | 4.4 | | | 6.5 | 0.75 | | 7 | Nguyễn Tuyết Đào | 10A13 | Nghỉ luôn | 8 | Đặng Thanh Sang | 10A14 | 7.0 | 4 | | | | 7 | | 9 | Đinh Thị Kim Diễm | 10A15 | Nghỉ luôn |
|
KẾT QUẢ KIỂM TRA LẠI CÁC MÔN KHỐI 11 | NĂM HỌC: 2020-2021 | STT | Họ và tên | Lớp | Môn kiểm tra lại | Kết quả | Ngữ văn | Toán | Anh văn | TD | 1 | Hồ Gia Huy | 11A7 | 5.0 | | 5.25 | | | 2 | Lê Văn Tấn | 11A7 | 6.5 | 3.6 | 4.75 | | | 3 | Nguyễn Hoàng Phú | 11A11 | 5.5 | 3.8 | | Đạt | |
|
KẾT QUẢ SAU THI LẠI | STT | Họ và Tên | Lớp | TBCM (trước thi lại) | Học lực (trước thi lại) | Hạnh kiểm | TBCM (sau thi lại) | Học lực (sau thi lại) | Kết quả | 1 | Phạm Văn Phong | 10A1 | 5,6 | Yếu | Khá | 5,7 | Trung bình | Lên lớp | 2 | Trần Thành Đạt | 10A5 | 5,6 | Yếu | Trung bình | 6,1 | Trung bình | Lên lớp | 3 | Trần Thị Hồng Hoa | 10A5 | 5,1 | Yếu | Trung bình | 5,6 | Trung bình | Lên lớp | 4 | Phạm Ngọc Trúc Ly | 10A5 | 5,2 | Yếu | Trung bình | 5,7 | Trung bình | Lên lớp | 5 | Trương Thanh Ngân | 10A6 | 5,1 | Yếu | Khá | 5,7 | Trung bình | Lên lớp | 6 | Trần Minh Phúc | 10A6 | 4,6 | Yếu | Khá | 5,2 | Trung bình | Lên lớp | 7 | Đặng Thanh Sang | 10A14 | 5,5 | Yếu | Khá | 6,0 | Trung bình | Lên lớp | 8 | Hồ Gia Huy | 11A7 | 5,7 | Yếu | Khá | 6,0 | Trung bình | Lên lớp | 9 | Lê Văn Tấn | 11A7 | 4,9 | Yếu | Khá | 5,4 | Trung bình | Lên lớp | 10 | Nguyễn Hoàng Phú | 11A11 | 6,0 | Yếu | Khá | 6,1 | Trung bình | Lên lớp |
|